--

kể trên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kể trên

+  

  • Above-mentioned, above-said, above
    • Xin xem những điểm kể trên
      Please see the above points
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kể trên"
Lượt xem: 616